Có 2 kết quả:

扶貧濟困 fú pín jì kùn ㄈㄨˊ ㄆㄧㄣˊ ㄐㄧˋ ㄎㄨㄣˋ扶贫济困 fú pín jì kùn ㄈㄨˊ ㄆㄧㄣˊ ㄐㄧˋ ㄎㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to help the poor
(2) almsgiving for the needy
(3) to assist poor households or poor regions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to help the poor
(2) almsgiving for the needy
(3) to assist poor households or poor regions

Bình luận 0